000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c9172 _d9172 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20211013161740.0 | ||
008 | 211013b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 |
_bVIE _cVN |
||
041 | _aVIE | ||
082 | _a305.895924,V9:P52/0000T | ||
245 |
_aDân tộc Mường _cNguyễn Quang lập -ch.b |
||
260 |
_aHà Nội _bKim Đồng _c2005 |
||
300 |
_a24tr _bảnh _c21cm |
||
520 | _aMột số nét về nguồn gốc , cư trú, tổ chức, văn hóa truyền thống, tín ngưỡng , lễ hội,...của dân tộc Mường | ||
653 | _aDân tộc học; Dân tộc Mường ; Sách thường thức | ||
942 |
_2ddc _cSTK |