000 nam a22 7a 4500
999 _c9178
_d9178
003 OSt
005 20211013162035.0
008 211013b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
040 _bVIE
_cVN
041 _aVIE
082 _a305.89592/ NG558M
100 _aVũ Khánh
245 _a Người Mường ở Việt Nam
_bThe Muong in Vietnam
_cNguyễn Xuân Hồng - dịch
260 _aHà Nội
_bThông tấn
_c2008
520 _aGiới thiệu về nguồn gốc dân cư, làng xóm và phong tục truyền thống, nhà ở, bếp, trang phục, nguồn sống, tín ngưỡng và lễ hội của người Mường ở Việt Nam
653 _aTập quán; Dân tộc học; Dân tộc Mường; Phong tục
942 _2ddc
_cGT