000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c9191 _d9191 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20211014204151.0 | ||
008 | 211014b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 |
_bVIE _c110 |
||
082 | _a 895.735 / G203D | ||
100 | _aMai Ngữ | ||
245 | _aDòng sông phía trước: Tiểu thuyết | ||
260 |
_aHà Nội: _bHội nhà văn, _c2015 |
||
300 |
_b706 tr.; _c21cm |
||
653 |
_aTiểu thuyết -- Giải thưởng Nhà nước _aTruyện ngắn -- Giải thưởng Nhà nước |
||
942 |
_2ddc _cTT |