000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c9200 _d9200 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20211013161120.0 | ||
008 | 211013b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 |
_a9786046709664 _c110000đ |
||
040 |
_bvie _cABC |
||
041 | _avie | ||
082 |
_a655 _bH401H |
||
100 | _aĐinh Thị Ngọ | ||
245 |
_aHoá học dầu mỏ và khí _bGiáo trình dùng để giảng dạy cho đại học và cao học trường Đại học Bách khoa Hà Nội và các trường khác _cĐinh Thị Ngọ, Nguyễn Khánh Diệu Hồng |
||
250 | _aIn lần thứ 9 | ||
260 |
_aH. _bKhoa học và Kỹ thuật _c2017 |
||
300 |
_a335tr. _bhình vẽ, bảng _c24cm |
||
504 | _aPhụ lục: tr. 326-332. - Thư mục: tr. 333-335 | ||
520 | _aTrình bày các kiến thức cơ bản về hoá học dầu mỏ và khí, hoá học dầu thô và hoá học các quá trình chế biến dầu: cracking, reforming, izome hoá... | ||
650 | _aChế biến | ||
650 | _aHoá học | ||
650 | _aDầu mỏ | ||
700 | _aNguyễn Khánh Diệu Hồng | ||
942 |
_2ddc _cGT |