000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c9203 _d9203 |
||
020 |
_a9786040022776 : _c28.000đ. |
||
040 | 0 | _bVie | |
041 | _aVie | ||
082 | _a364.0738 | ||
100 | 1 | _aPGS.TS Ngô, Đạt Tam | |
242 | _aAtlat. | ||
245 | 1 |
_aĐịa lý Việt Nam / _bPGS.TS Vũ Cảnh Tuấn, những người khác. |
|
246 | _alần 6. | ||
260 |
_aHà Nội. : _bGiáo dục Việt Nam. |
||
300 |
_a31 tr. : _bhình ảnh. |
||
700 | _aTS. Nguyễn, Quý Thao ( đồng chủ biên ). | ||
700 | _aĐào, Thanh Thảo. | ||
942 |
_2ddc _cTL |