000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c9205 _d9205 |
||
020 |
_a893.5236418508 : _c65000đ |
||
040 | _bvie | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | _aHP699 | |
100 | 0 | _aVũ Trọng Phụng. | |
245 | 0 | 0 |
_aSố đỏ/ _cVũ Trọng Phụng. |
260 |
_aH. : _bVăn học, _c2020. |
||
300 |
_a243 tr : _bminh họa ; _c20.5 x 13.5 cm. |
||
653 | _aTiểu thuyết. | ||
700 | 0 | _aBùi, Thị Huyền Phương. | |
942 |
_2ddc _cTT |