000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c9208 _d9208 |
||
020 |
_a89325230002185 : _c145000đ. |
||
040 | _bvie | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | _aHP091. | ||
100 | 0 | _aPhùng Quán. | |
245 | 1 | 0 |
_aTuổi thơ dữ dội / _cPhùng Quán. |
260 |
_aH. : _bVăn học, _c2013. |
||
300 |
_a800 tr. : _bminh họa ; _c21 cm. |
||
700 | 0 | _aBùi, Thị Huyền Phương. | |
942 |
_2ddc _cTT |