000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c9211 _d9211 |
||
020 |
_a9786041140782 : _c70000 Đ |
||
040 | _bvie | ||
041 | 2 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a123.4567 _bNG523A |
100 | 1 | _aNguyễn, Nhật Ánh. | |
245 | 1 | 4 |
_aMắt Biếc / _cNguyễn Nhật Ánh. |
260 |
_aH. : _bNXB TRẺ ; _c1990. |
||
300 |
_a234 tr. : _bminh họa ; _c29 cm. |
||
700 | 1 | _aNguyễn, Thị Phượng. | |
942 |
_2ddc _cTT |