000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c9212 _d9212 |
||
020 |
_a893.5095630011 : _c50000đ. |
||
040 | _bvie | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | _aHP521. | ||
100 | 0 | _aNgô Tất Tố. | |
245 | 1 | 0 |
_aTắt đèn / _cNgô Tất Tố. |
260 |
_aH. : _bVăn học, _c2020. |
||
300 |
_a261 tr. : _bminh họa ; _c20.5 x 13.5 cm. |
||
653 | _aTiểu thuyết. | ||
700 | 0 | _aBùi, Thị Huyền Phương. | |
942 |
_2ddc _cTT |