000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c9215 _d9215 |
||
020 |
_a9786040001498 : _c13.700đ |
||
040 | _bVie | ||
082 | 0 | 4 | _a123.4567 |
100 | 1 | _aHoàng, Văn Vân | |
245 | 0 | 0 | _aTiếng Anh 10. |
250 | _aLần 9 | ||
260 |
_a?. : _bGiáo dục Việt Nam. , _c2015. |
||
300 |
_a181 tr. : _bVăn bản. ; _c17×24 cm |
||
700 | _aHoàng, Thị Xuân Hoa | ||
700 | _aĐỗ, Tuấn Minh | ||
700 | _aĐào, Thanh Thảo | ||
942 |
_2ddc _cTL |