000 | nam a22 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c9217 _d9217 |
||
020 |
_a893.523614760 : _c65000đ |
||
040 | _bvie | ||
041 | _avie | ||
082 | _aHP034. | ||
100 | 0 | _aVũ Trọng Phụng. | |
245 | 1 | 0 |
_aLàm đĩ / _cVũ Trọng Phụng. |
260 |
_aH. : _bVăn học, _c2019. |
||
300 |
_a264 tr. : _bminh họa ; _c14.5 x 20.5 cm. |
||
700 | 0 | _aBùi, Thị Huyền Phương. | |
942 |
_2ddc _cTT |