000 | nam a22 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c9220 _d9220 |
||
020 |
_a893.5212340762 : _c55000đ. |
||
040 | _bvie | ||
041 | _avie | ||
082 | _aHP306. | ||
100 | 0 | _aKim Lân. | |
245 | 1 | 0 |
_aVợ Nhặt / _cKim Lân. |
246 | 0 | 0 | _aTập truyện ngắn. |
260 |
_aH. : _bVăn học, _c2018. |
||
300 |
_a207 tr. : _bminh họa ; _c13 x 20.5 cm . |
||
700 | 0 | _aBùi, Thị Huyền Phương. | |
942 |
_2ddc _cTT |