000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c9223 _d9223 |
||
020 |
_a978.6049609640 : _c53000đ. |
||
040 | _bvie | ||
041 | _avie | ||
082 | _aHP190. | ||
100 | 0 | _aNhất Linh. | |
245 | 1 | 0 | _aGánh hàng hoa. |
260 |
_aH. : _bHội Nhà Văn, _c2018. |
||
300 |
_a226 tr. : _bminh họa ; _c13 x 20,5 cm. |
||
700 | 0 | _aKhái Hưng, | |
700 | 0 | _aBùi, Thị Huyền Phương. | |
942 |
_2ddc _cTT |