000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c9231 _d9231 |
||
020 |
_a978-604-62-6679-2 : _c89000. |
||
040 | _bch. | ||
041 | 1 | _ach. | |
082 | 0 |
_ahanyu jiaocheng 1 : _bDU123C |
|
100 | 1 | _aDương,Ký Châu. | |
242 | _aGiáo Trình Hán Ngữ 1. | ||
245 | 1 |
_aGiáo Trình Hán Ngữ 1 : _bQuyển Thượng / _cDương Kí Châu; Trần Thị Thanh Liêm (dịch). |
|
246 | 1 | _a汉语教程。 | |
260 |
_aH. : _bĐại học Quốc Gia Hà Nội, _c2019. |
||
300 |
_a157tr. : _bTranh ảnh ; _c27cm. |
||
653 | 1 | _aNgôn Ngữ. | |
700 | 1 |
_aTrần Thị Thanh Liêm, _eChủ biên dịch và biên soạn bổ sung. |
|
700 | 1 | _aLò Văn Quy. | |
942 |
_2ddc _cGT |