000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c9232 _d9232 |
||
020 | _a893.5244834505. | ||
040 | _bvie | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | _aĐH730. | ||
100 | 0 | _aNguyễn Trí. | |
245 | 1 | 0 |
_aTrên đồi đất đỏ/ _bNguyễn Trí. |
260 |
_aH. : _bKim Đồng, _c2019. |
||
300 |
_a160tr. : _bminh hoạ ; _c13 x 19 cm. |
||
700 | 0 | _aĐào, Xuân Hà. | |
942 |
_2ddc _cTT |