000 | nam a22 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c9282 _d9282 |
||
040 | _bVIE | ||
041 | _aVIE | ||
082 | _a200.9597 | ||
100 | _aPhạm Minh Thảo | ||
245 | _aTín ngưỡng, tôn giáo và mê tín dị đoan | ||
260 |
_ahà nội _bchính trị quốc gia _c2015 |
||
300 |
_b148tr _c21cm |
||
653 |
_atín ngưỡng _atôn giáo _amê tín dị đoan |
||
942 |
_2ddc _cTL |