000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c9293 _d9293 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20211027220655.0 | ||
008 | 211027b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 |
_bvie _cvie |
||
041 | _avie | ||
082 | _a634.1 | ||
100 | _aLê Thanh Phong | ||
245 | _aCây sầu riêng | ||
260 |
_aHồ Chí Minh _bNông nghiệp _c1998 |
||
300 | _b16tr | ||
505 | _aNguồn gốc phân bố, đặc điểm, nhu cầu sinh thái, kỹ thuật chọn, nhân giống, trồng và chăm sóc, thu hoạch của cây sầu riêng | ||
653 |
_acây ăn quả _asầu riêng-cây _aTrồng trọt |
||
942 |
_2ddc _cTL |