000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c9298 _d9298 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20211027220933.0 | ||
008 | 211027b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 |
_bvie _cvie |
||
041 | _avie | ||
082 | _a634.09597 | ||
100 | _aTrần Thế Tục | ||
245 |
_aCây sầu riêng ở Việt Nam _cTrần Thế Tục, Chu Doãn Thành |
||
260 |
_aHà Nội _bNông nghiệp _c2018 |
||
300 |
_a124tr _c19cm |
||
520 | _aTìm hiểu nguồn gốc, phân bố và giá trị kinh tế của cây sầu riêng; đặc tính thực vật và yêu cầu ngoại cảnh. Hướng dẫn kỹ thuật nhân giống, hệ thống canh tác... | ||
653 |
_aSầu riêng, Trồng trọt, Cây ăn quả _aTrồng trọt _aCây ăn quả |
||
942 |
_2ddc _cTL |