000 nam a22 7a 4500
999 _c9304
_d9304
020 _a978-604-0-18596-9 :
_c13 000 đ.
040 _bvie
041 0 _avie
082 0 4 _a858.93
_b1633/22
100 _aĐặng Văn Đức.
245 1 0 _aĐịa Lí 8 :
_bSách giáo khoa /
_cNguyễn Dược ; Nguyễn Phi Hạnh : Đặng Văn Đức.
250 _aTái bản lần thứ sáu.
260 _aHà Nội.
_bNXB Giao duc Viet Nam
_c2020
300 _a160. ;
_b24 cm ;
520 3 _aSách giáo khoa địa lí cho học sinh lớp 8
653 _aSách giáo khoa địa lí 8
700 _aNguyễn Dược
_eTổng chủ biên
710 _bLê Thị Huyền Trang
942 _2ddc
_cSTK