000 nam a22 7a 4500
999 _c9310
_d9310
003 OSt
005 20211027160651.0
008 211027b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
040 _aVie
_cVie
245 _aĐời sống cây dứa
260 _aH.
_bKhoa học
_c1960
300 _aHình vẽ
_c19cm
500 _aHội phổ biến Khoa học kỹ thuật Việt Nam
653 _aNông Nghiệp,đơi sống, cây dứa
942 _2ddc
_cSTK