000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c9316 _d9316 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20211027164104.0 | ||
008 | 211027b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _cVie | ||
100 | _aNam Cao | ||
245 |
_aBảy bông lúa Nam Cao _cNam Cao |
||
260 |
_aH. _bCộng Lực _c1944 |
||
300 | _aminh hoạ | ||
653 | _aTruyện ngắn,văn hoá | ||
942 |
_2ddc _cTT |