000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c9320 _d9320 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20211027183502.0 | ||
008 | 211027b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _cVie | ||
245 | _aCẩm nang sức khoẻ dành cho bệnh nhân đái tháo đường | ||
260 |
_aH. _bY học _c2016 |
||
300 |
_a49tr _bMinh hoạ _c21cm |
||
942 |
_2ddc _cTL |