000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c9321 _d9321 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20211027184905.0 | ||
008 | 211027b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _cVie | ||
100 | _aTuấn Khanh | ||
245 | _aCẩm Nang ứng dụng phong tục dân gian | ||
260 |
_aHà Nội _bCông ty văn hoá và truyền thông võng thị _c2007 |
||
942 |
_2ddc _cTL |