000 nam a22 7a 4500
999 _c9322
_d9322
003 OSt
005 20211027185522.0
008 211027b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
040 _cVie
100 _aTrần Công Nghị
245 _aSức bền tàu thuỷ
260 _aTP.HCM
_bĐại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
_c2010
300 _a355tr
_c27cm
942 _2ddc
_cTL