000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c9328 _d9328 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20211027194040.0 | ||
008 | 211027b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _cVie | ||
100 | _aNguyễn Thị Huyền Anh | ||
245 |
_aĐột phá 8+: _bMôn lịch sử _cNguyễn Thị Huyền Anh,Nguyễn Thị Hải Yến |
||
260 |
_aHà Nội _bĐHQG Hà Nội _c2018 |
||
300 |
_a400tr _c22*27.5cm |
||
942 |
_2ddc _cTL |