000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c9334 _d9334 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20211027221220.0 | ||
008 | 211027b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _cVie | ||
245 | _aVăn hoá truyền thống dân tộc Pà Thẻn | ||
260 |
_aH. _bVăn hoá dân tộc _c2004 |
||
300 |
_a263tr _c19cm |
||
942 |
_2ddc _cTL |