000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c9336 _d9336 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20211027221857.0 | ||
008 | 211027b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _cVie | ||
100 | _aNgô Văn Quyết | ||
245 |
_aCơ sở lí thuyết mỏi _cNgô văn quyết |
||
260 |
_aH. _bGiáo dục _c2000 |
||
300 |
_a272tr _c27cm |
||
942 |
_2ddc _cTL |