000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c9338 _d9338 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20211027222827.0 | ||
008 | 211027b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _cVie | ||
100 | _aNguyễn Văn Bính | ||
245 |
_aCâu hỏi và bài tập vật lí lớp mười _cNguyễn Văn Bính,Ngô Văn khoát |
||
260 |
_aH. _bGiáo dục _c1978 |
||
300 |
_a191tr _c19cm |
||
700 | _aNgô Văn khoát | ||
942 |
_2ddc _cGT |