000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c9343 _d9343 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20211127104415.0 | ||
008 | 211126b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _cViệt Nam | ||
245 | _aNửa đời trước của tôi | ||
260 |
_aHà Nội _bVăn hóa thông tin _c1995 |
||
440 | _aNửa đời trước của tôi | ||
520 | _aTự truyện/ kinh điển do/ Phổ Nghi/- vị/ Hoàng đế/ cuối cùng của/ Trung Quốc/ kể về cuộc đời thăng trầm và biến động curaoong từ khi sinh ra cho tới năm 1959 | ||
700 | _aTrần Thị Thúy Liễu | ||
942 |
_2ddc _cTT _h856.943 |