000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c9345 _d9345 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20211127104649.0 | ||
008 | 211126b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _cViệt Nam | ||
245 | _aBài tập cơ học giải tích | ||
260 |
_aHà Nội _bĐại học Quốc gia Hà Nội _c2004 |
||
520 | _aGồm các/bài tập/và/hướng dẫn/giải các bài tập về/cơ học giải tích/ | ||
700 | _aTrần Thị Thúy Liễu | ||
942 |
_2ddc _cSTK _h531.076/B103T |