000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c9350 _d9350 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20211127105222.0 | ||
008 | 211126b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _cNguyễn Thu Trang dịch | ||
082 | _aA118.24 | ||
100 | _aJean-Dominique Bauby | ||
245 | _aChiếc áo lặn | ||
260 |
_aH. _bLao động- Xã hội _c2010 |
||
300 |
_a131tr _c21cm |
||
520 | _a/Tự truyện/ Tổng biên tập/ Kinh điển | ||
653 | _aTự truyện | ||
700 | _aHoàng Thị Quyên | ||
942 |
_2ddc _cTT |