000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c9400 _d9400 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20211127230529.0 | ||
008 | 211126b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _cviệt nam | ||
082 |
_a355.9(V); _b959.727 |
||
100 | _aNguyễn Quốc Dũng | ||
245 |
_a: Lịch sử quân giới Việt Nam _cHoàng Đình Liên, Hồ Khang, Nguyễn Duy Tường, Dương Đình Lập; |
||
260 |
_aH. _bQuân đội nhân dân _c1995 |
||
300 | _a288tr | ||
520 | _aCác hoạt động và thành tích trong nghiên cứu, thiết kế, cải tiến, chế tạo và sửa chữa /vũ khí/ trang bị, nâng cao hiệu quả các phương tiện chiến tranh để đối phó với địch và đánh thắng địch trong chiến tranh chống Mỹ cứu nước của ngành /Quân giới/ /Việt Nam/; | ||
653 | _aQuân giới, quân đội, Việt Nam, giai đoạn 1954-1975. | ||
700 | _aBùi Thị Chi | ||
942 |
_2ddc _cTL |