000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c9411 _d9411 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20211126203009.0 | ||
008 | 211126b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _cThạch Lam | ||
082 | _a153.6 | ||
100 | _aThạch Lam | ||
245 |
_aGió lạnh đầu mùa _b: Tập truyện ngắn _cThạch Lam |
||
260 |
_aH _bVăn hóa thông tin _c2012 |
||
300 | _a131tr | ||
520 | _aTruyện ngắn/ văn học hiện thực lãng mạn/ Văn học Việt Nam | ||
700 | _aPhạm Thị Nga | ||
942 |
_2ddc _cTT |