000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c9415 _d9415 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20211129120837.0 | ||
008 | 211126b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _cKhông có người dịch | ||
082 | _a531.076/B103T | ||
100 | _aNguyễn Văn Đạo | ||
245 |
_aBài tập cơ học giải tích _bDùng cho các trường Đại học Khoa học kĩ thuật |
||
260 |
_aHà Nội _bĐại học Quốc gia Hà Nội _c2005 |
||
300 |
_a143 _c24cm |
||
520 | _aGồm các/ bài tập/và/ hướng dẫn/giải bài tập về/cơ học giải tích | ||
653 | _aBài tập/cơ học giải tích/ giáo trình | ||
700 | _aHoàng Thị Quyên | ||
700 | _aNguyễn Thị Thu Minh | ||
942 |
_2ddc _cGT |