000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c9417 _d9417 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20211126211330.0 | ||
008 | 211126b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _cViệt Nam | ||
082 | _aV5(1)6-4 | ||
100 | _aLý Hoài Thu | ||
245 |
_aThơ Xuân Diệu trước cách mạng tháng Tám _cLý Hoài Thu |
||
260 |
_aH. _bGiáo dục _c1997 |
||
300 |
_a207 tr _c21 cm |
||
520 | _aBản sắc "cái tôi" trữ tình của Xuân Diệu qua hai tập: "Thơ thơ" và "Gửi hương cho gió". Thời gian /nghệ thuật/ và không gian nghệ thuật của /"Thơ thơ"/ và /"Gửi hương cho gió"/. Phương thức biểu hiện. Một số bài thơ tiêu biểu | ||
653 | _aVăn học hiện đại | ||
700 | _aVũ Thị Duyên | ||
942 |
_2ddc _cSTK |