000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c9433 _d9433 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20211127104822.0 | ||
008 | 211127b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 |
_aViệt Nam _bViệt Nam _cViệt Nam |
||
245 |
_aVi sinh vật và sự chuyển hoá các hợp chất cacbon, nitơ _cNguyễn Lân Dũng |
||
260 |
_aH. _bKhoa học và kỹ thuật _c1984 |
||
300 |
_c224 tr. _eSách |
||
440 | _aVi sinh vật đất và sự chuyển hoá các hợp chất cácbon, nitơ | ||
700 | _aTrần Thị Thuý Liễu | ||
942 |
_2ddc _cTL _hM032.51 |