000 | 01304nam a22003378a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c9439 _d9439 |
||
001 | 00223441 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20211127100045.0 | ||
008 | 040611s2003 enkafh b 001 0vvie| | ||
020 | _c45000đ | ||
040 | _c0 | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_214 _a343.597 _bM458T |
084 |
_aQ43(1)z9 _aS612.2 |
||
100 | 1 | _aLê Anh Cường | |
245 | 1 | 0 |
_a185 vướng mắc & giải đáp về thuế, thủ tục hải quan trong hoạt động xuất nhập khẩu _cB.s.: Lê Anh Cường, Nguyễn Thị Mai, Phạm Ánh Hồng |
260 |
_aH. _bTài chính _c2003 |
||
300 |
_a299tr. _c21cm |
||
490 | 0 | _aTủ sách Nhà quản lý | |
520 | _aGiải đáp một số vướng mắc về thuế xuất nhập khẩu, thuế giá trị gia tăng với hàng hoá, vướng mắc về hoá đơn, chứng từ, hạch toán, kế toán, thủ tục hải quan | ||
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aPháp luật |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aThuế |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aXuất nhập khẩu |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aHải quan |
|
651 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aViệt Nam |
|
700 | 1 |
_aLê Thị Tuyết _eb.s. |
|
700 | 1 |
_aNguyễn Thị Mai _eb.s. |
|
901 |
_a339(V)(098) _a34(V)82 |
||
910 | _aMai | ||
930 | _a156344 | ||
942 |
_2ddc _cTL |