000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c9451 _d9451 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20211127105315.0 | ||
008 | 211127b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 |
_aViệt Nam _bViệt Nam _cViệt Nam |
||
245 |
_aCơ học lý thuyết _cNguyễn Trọng Chuyền |
||
260 |
_aH. _bKhoa học và kỹ thuật _c1994 |
||
300 |
_c19 cm _eSách _f234 tr. |
||
440 | _aCơ học lý thuyết | ||
520 | _aTĩnh học, động học, động lực học. Hệ thống hoá, tóm tắt phần lý thuyết, các công thức ứng dụng và giới thiệu các bài tập mẫu theo phân loại bài toán. | ||
700 | _aTrần Thị Thuý Liễu | ||
942 |
_2ddc _cGT _hC21 |