000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c9456 _d9456 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20211127103513.0 | ||
008 | 211127b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _cViệt Nam | ||
082 | _a613.2/Â102T | ||
100 | _aBùi Quốc Châu | ||
245 |
_aẨm thực dinh dưỡng _cBùi Quốc Châu |
||
300 |
_a107tr.; _c19cm |
||
520 | _aNêu tên tác hại của một số loại nước uống phổ biến như nước đá lạnh,trà đá,nước ngọt,cà phê sữa...Trình bày, sự phân loại theo tiêu chuẩn âm dương của một số thức ăn, thức uống thông thường | ||
700 | _aPhan Thị Lanh | ||
942 |
_2ddc _cSTK |