000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c9476 _d9476 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20211127105750.0 | ||
008 | 211127b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _cNguyễn Văn Đạo | ||
082 | _a531/ C460H | ||
100 | _aNguyễn Văn Đạo | ||
245 |
_aCơ học giải tích _bgiáo trình dành cho trường đại học khoa học kỹ thuật _cNguyễn Văn Đạo |
||
260 |
_aH. _bGiáo dục _c2004 |
||
300 |
_a337tr _c24cm |
||
520 | _aTrình bày những /khái niệm/ cơ bản về /cơ học giải tích/, các /nguyên lí/ /vi phân/, /tích phân/, /phương trình Lagrăng, Hamintơn/, /phương trình Hamintơn – Giacôbi/ và phép /biến đổi chính tắc/ | ||
653 | _acơ học giải tích/giáo trình | ||
700 | _aHoàng Thị Quyên | ||
942 |
_2ddc _cGT |