000 | 01509nam a22003738a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c9488 _d9488 |
||
001 | 00099371 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20211127113703.0 | ||
008 | 040524s1997 b 000 0 od | ||
020 | _c21000đ | ||
040 | _cViệt nam | ||
041 | 0 | _adkt | |
041 | 0 | _a9805 | |
041 | 0 | _avie | |
080 | _a618N.4 | ||
082 | _aN733 | ||
084 |
_aN733 _bH000ỏ |
||
100 | 1 | _aBùi Xuân Vĩnh | |
245 | 1 | 0 |
_aHỏi đáp về sức khoẻ và bệnh tật _bBệnh trẻ em: Những vấn đề giới tính và sản phụ _cBùi Xuân Vĩnh, Ngô Gia Hy, Ngô Văn Quỹ |
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh _bNxb. Trẻ _c1997 |
||
300 |
_a296tr : hình vẽ _c19cm |
||
520 | _aGiải đáp các vấn đề về sức khoẻ và bệnh tật của trẻ em, những vấn đề về giới tính và phụ sản như: bệnh suy dinh dưỡng và các bệnh đi theo, bệnh lứa tuổi học trò, những điều cần biết tuổi dậy thì, hiếm muộn và vô sinh nam, đôi điều cần biết về phụ sản v.v...Phương pháp chẩn đoán và điều trị cá bệnh tật. | ||
653 | _atuổi dậy thì | ||
653 | _avô sinh | ||
653 | _achẩn đoán bệnh | ||
653 | _ađiều trị | ||
653 | _agiới tính | ||
653 | _aphụ sản | ||
653 | _abệnh trẻ em | ||
653 | _akhoa học thường thức | ||
700 | 1 | _aBùi Thị Chi | |
930 | _a98400 | ||
942 |
_2ddc _cTL |