000 nam a22 7a 4500
999 _c9491
_d9491
003 OSt
005 20211129094240.0
008 211129b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
040 _aViệt Nam
_bViệt Nam
_cViệt Nam
245 _aBài tập cơ học giải tích
_cNguyễn Văn Đạo
300 _c24 cm
_eSách
_f143 tr.
440 _aBài tập cơ học giải tích
520 _aBai tập cơ học giải tích
_bDùng cho các Trường Đại học Khoa học kĩ thuật
700 _aNguyễn Thị Vân
942 _2ddc
_cSTK
_h531.076/B103T