000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c9493 _d9493 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20211129095200.0 | ||
008 | 211129b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 |
_aViệt Nam _bViệt Nam _cViệt Nam |
||
245 |
_aNghiên cứu và phát triển sản phẩm mới _bPhương pháp và kĩ năng quản trị _cLê Anh Cường |
||
260 |
_aH. _bLao động xã hội _c2005 |
||
300 |
_c21 cm _eSách _f454 tr. |
||
440 | _aNghiên cứu và phát triển sản phẩm mới | ||
700 | _aNguyễn Thị Vân | ||
942 |
_2ddc _cTL _h658 |