000 nam a22 7a 4500
999 _c9493
_d9493
003 OSt
005 20211129095200.0
008 211129b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
040 _aViệt Nam
_bViệt Nam
_cViệt Nam
245 _aNghiên cứu và phát triển sản phẩm mới
_bPhương pháp và kĩ năng quản trị
_cLê Anh Cường
260 _aH.
_bLao động xã hội
_c2005
300 _c21 cm
_eSách
_f454 tr.
440 _aNghiên cứu và phát triển sản phẩm mới
700 _aNguyễn Thị Vân
942 _2ddc
_cTL
_h658