000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c9503 _d9503 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20211129124843.0 | ||
008 | 211129b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _csss | ||
082 | _aC21 | ||
100 | _aNguyễn Trọng Chuyền | ||
245 |
_a1Cơ học lý thuyết : Dùng cho các trường Đại học kỹ thuật soạn theo chương trình đã được Bộ ĐH và THCN duyệt _cNguyễn Trọng Chuyền, Nguyễn Văn Đạo, Ngô Văn Thảo |
||
260 |
_aH. _bGiáo dục _c2009 |
||
300 |
_a426tr _c27cm |
||
520 | _a/Tĩnh học/ nghiên cứu các /hệ lực/ và những /điều kiện cân bằng/ của chúng. /Động học/, nghiên cứu /chuyển động/ của các vật thể về mặt hình học. /Động lực học/: /Tổng quát/ của /cơ học/, nghiên cứu chuyển động của các vật thể dưới tác dụng của /lực/. Lý thuyết /dao động/ | ||
653 | _acơ học lý thuyết/vật lý/giáo trình | ||
700 | _aHà Thị Hồng Hoa | ||
942 |
_2ddc _cGT |