000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c9508 _d9508 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20211129130957.0 | ||
008 | 211129b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _csss | ||
082 | _aC21 | ||
100 | _aNguyễn Trọng Chuyền | ||
245 |
_aCơ học lý thuyết: Giáo trình _cNguyễn Trọng Chuyền |
||
260 |
_aH. _bKhoa học và kỹ thuật _c1994 |
||
300 |
_a234tr _c19cm |
||
520 | _a/Tĩnh học/, /động học/ và /động lực học/. Hệ thống hoá /tóm tắt/ phần /lý thuyết/, các /công thức/ ứng dụng và giới thiệu các /bài tập/ mẫu theo phân loại bài toán | ||
653 | _acơ học/cơ học lý thuyết/vật lý/giáo trình | ||
700 | _aHà Thị Hồng Hoa | ||
942 |
_2ddc _cGT |