000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c9516 _d9516 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20211202094515.0 | ||
008 | 211202b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 |
_bvie _cvie |
||
082 | _a609.597/H452NH | ||
100 | _aNguyễn Nghĩa | ||
245 |
_aHội nhập quốc tế về khoa học và công nghệ - chiến lược thích ứng _cNguyễn Nghĩa, Mai Hà chủ biên; Nghiêm Vũ Khải,... |
||
260 |
_aHà Nội _bKhoa học và kỹ thuật _c2016 |
||
300 |
_a240tr _bMinh họa _c24cm |
||
520 | _aTrong tài liệu này sử dụng những dữ liệu liên quan chủ yếu từ năm 2012 và đến thời điểm phát hành đã cố gắng cập nhật thêm thông tin mới ở những lĩnh vực có thể vì nội sung tào liệu liên quan đến rất nhiều quốc gia. | ||
653 | _aKhoa học công nghệ/Chiến lược phát triển/Hội nhập quốc tế/Việt Nam | ||
700 | _aNguyễn Thị Vân | ||
942 |
_2ddc _cTL |