000 nam a22 7a 4500
999 _c9524
_d9524
003 OSt
005 20211202155557.0
008 211202b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
040 _cViệt Nam
082 _aC21
100 _aNguyễn Trọng Chuyền
245 _aCơ học lí thuyết
_bGiáo trình
_cNguyễn Trọng Chuyền
260 _aHà Nội
_bKhoa học và kĩ thuật
_c1994
300 _a234 tr.
_c19cm
520 _a/ Tĩnh học/, / Động học/ và/ động lực học/. Hệ thống hóa/ tóm tắt/ phần/ lý thuyết, các/ công thức/ ứng dụng và giới thiệu các/ bài tập/ mẫu theo phân loại bài toán
653 _acơ học/ cơ học lí thuyết/ vật lí/ giáo trình
700 _aNguyễn Thị Thu Minh
942 _2ddc
_cGT