000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c9543 _d9543 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20220207150945.0 | ||
008 | 220207b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _cTTTV | ||
100 | _aVũ Thuỵ An, Vũ Ngọc Khánh | ||
245 |
_aLễ hội Việt Nam _cVũ Thụy An biên soạn, Vũ Ngọc Khánh chủ biên |
||
260 | _aH.: Thanh niên, 2008 | ||
300 | _a403tr | ||
520 | _aGồm 3 phần: Lễ hội miền Bắc. Lễ hội miền Trung và Lễ hội miền Nam | ||
700 | _aPhạm Thị Như | ||
942 |
_2ddc _cTL |