000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c9546 _d9546 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20220207145629.0 | ||
008 | 220207b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 |
_aTTTV _btiếng việt _cTTTV |
||
100 | _amcalpine | ||
245 |
_aBạn có muốn làm trong lĩnh vực ẩm thực không? _cNguyễn Lê Toàn dịch |
||
260 |
_aHà Nội _bKim Đồng _c2008 |
||
300 | _bsách 60 trang | ||
440 | _x647.95023/B105C | ||
520 | _akhám phá làm việc trong lĩnh vực ẩm thực như nghề bếp trưởng chuyên gia dinh dưỡng, kĩ sư công nghệ thực phẩm… | ||
942 |
_2ddc _cTL |