000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c9547 _d9547 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20220207150655.0 | ||
008 | 220207b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _cTTTV | ||
100 | _aTrần Thị Dạ Thảo | ||
245 |
_aNấm rễ và một số kết quả nghiên cứu về nấm rễ cộng sinh _bCây Ngô _cBùi Cách Tuyến |
||
260 |
_aHà Nội _bNông Nghiệp _c2013 |
||
300 |
_b143tr _cBảng Tra ; 24cm |
||
942 |
_2ddc _cTL |